Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bask in” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • bể chặn bùn, bể lắng bùn (để làm trong nước), giếng lắng (làm nước trong),
  • bể phân phối,
"
  • bể tiêu năng, bể tiêu năng,
  • nếp chậu, nếp lõm,
  • sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới phun, tưới ngập,
  • âu tàu,
  • lượng mưa trên lưu vực,
  • sự khai lợi lưu vực,
  • bể lắng gạn,
  • bể lắng cặn,
  • bể tích lũy,
  • bể nước cao,
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • hố xí, hố xí, chậu xí,
  • bể dự trữ nước, bồn dự trữ nước, hồ chứa dự trữ nước,
  • bể tự nhiên,
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • bể muối,
  • lưu vực dòng xen (lũ bùn đá),
  • / 'wɔʃ,beisn /, chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin, chậu rửa, danh từ, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top