Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come out with ” Tìm theo Từ (6.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.742 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Danh từ: sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp, sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết), (thực vật học)...
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • nhân sao chổi,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
"
  • chiều rộng của lõi,
  • Thành Ngữ:, to comb out, chải cho hết rối, gỡ (tóc)
  • Nghĩa chuyên ngành: quảng cáo ngoài trời,
  • va chạm với (tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • cốc vụn nhỏ,
  • đai ốc mũ, mũ ốc,
  • móng không có tầng ngầm,
  • bulông mang êcu,
  • được mài thành hình nhiều cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top