Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cooperator” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • bộ so sánh trên băng, bộ so sánh băng,
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
  • sự hợp tác giữa các hãng, các công ty,
  • sự hợp tác sản xuất,
  • thiết bị so (độ) dài,
  • bộ so sánh quang, máy so mẫu quang học,
"
  • toán tử cộng,
  • toán tử địa chỉ,
  • toán tử mũi tên,
  • trợ lý thao tác viên,
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • người đi cáp,
  • người điều khiển cần trục, người lái cần cẩu,
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy,
  • / kou´ɔpə¸reitə /, Danh từ: Đối tác, người hợp tác, người cộng tác, xã viên của hợp tác xã, Kinh tế: người cộng tác, người hợp tác,
  • người kinh doanh hàng hóa,
  • chuyên viên rửa ảnh, chuyên viên sửa ảnh,
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • toán tử nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top