Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Counter to” Tìm theo Từ (14.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.261 Kết quả)

  • máy đếm tăng,
  • máy đếm xuôi,
  • dao phay lượn góc,
"
  • máy đếm ngược,
  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • góc ngoài,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • đếm,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • sự thông gió chéo góc,
  • cự li tim đến tim,
  • dao phay rãnh then,
  • từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào,
  • Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top