Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D abat” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go full bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • trả lời lại,
  • dịch địa chỉ khối,
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai
  • hệ thống truy nhập bit tự động,
  • số sang tương tự,
  • nhóm tính năng (a, b, c, d),
"
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • Thành Ngữ:, not to bat an eyelid, không chợp mắt được lúc nào
  • Thành Ngữ:, to carry out one's bat, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
  • thông báo cước trong quá trình một cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten),
  • góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng p,
  • Thành Ngữ:, to go to the bat with somebody, thi đấu với ai
  • Idioms: to go to the bat with sb, thi đấu với ai
  • các cơ hội cho các vùng nông thôn (chương trình nghiên cứu phát triển của ec về các hệ thống viễn tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top