Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abridge” Tìm theo Từ (985) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (985 Kết quả)

  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • boong hoa tiêu, boong chỉ huy, cabin lái, đài lái,
  • cầu đủ,
  • cầu nâng lên hạ xuống, cầu nâng nhấc, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc,
  • cầu trở nạp,
  • cầu sắt,
  • cầu kiểu giàn, cầu giàn mắt cáo, cầu mắt cáo, cầu giàn,
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
  • cầu truyền tải, cầu lăn, cầu trục, Địa chất: cầu bốc xếp, cầu chất tải,
  • cầu robinson,
"
  • cầu qua sông, cầu vượt sông,
  • cầu có con lăn, cầu trục (để cẩu liệu trong nhà máy), cầu lăn, cầu đóng mở được,
  • cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • cầu cố định,
  • cầu vượt đường sắt, cầu đường sắt,
  • cầu cất,
  • cầu xoay, cầu cất, cầu quay,
  • cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • cầu làm bằng cấu kiện ống,
  • cầu giàn mắt cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top