Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn building” Tìm theo Từ (1.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.068 Kết quả)

  • cần trục xây dựng,
  • cống thoát nước trong nhà,
  • bản vẽ thi công,
  • thiết bị xây dựng, thiết bị trong nhà,
  • công trường xây dựng, công trường xây dựng, đất xây dựng,
  • Danh từ: Đường dọc phố không cho phép xây nhà vượt quá giới hạn này; đường đánh dấu biên giới việc xây dựng nhà không được phép vượt quá., lộ giới, hàng nhà, ranh...
  • sự bảo quản công trình,
  • vữa xây, vữa xây,
  • một bộ phận nhà,
"
  • hố móng công trình, hố móng thi công, hố móng thi công, dry building pit, hố móng thi công khô
  • họa đồ kiến trúc,
  • khả năng lắp (ghép) nhà,
  • sản xuất xây dựng,
  • các qui tắc xây dựng, qui phạm xây dựng, quy phạm xây dựng,
  • sự hạn chế xây dựng,
  • sự cấp nước trong nhà,
  • thuế nhà đất,
  • kiểu [nhà, công trình xây dựng], dạng nhà, kiểu nhà,
  • tường nhà,
  • công nhân xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top