Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calibration” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • sự định cỡ tương đối,
  • / 'kælibreitə /, Cơ khí & công trình: bộ định chuẩn, Y học: dụng cụ nong niệu đạo, Điện lạnh: bộ định cỡ,...
"
  • / lai´breiʃən /, Danh từ: tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh, Toán & tin: (thiên văn ) bình động, Điện...
  • dụng cụ hiệu chuẩn, dụng cụ kiểm tra,
  • độ chính xác hiệu chuẩn,
  • sự thiết lập hiệu chỉnh, tổ hợp hiệu chỉnh, sự định cỡ,
  • quá trình kiểm định mô hình,
  • độ chính xác tạo độ sâu,
  • đường cong lấy chuẩn tần số,
  • bộ hiệu chỉnh tần số,
  • máy biến áp hiệu chuẩn,
  • đồ thị chuẩn,
  • khoảng chia độ lại, khoảng hiệu chuẩn lại,
  • bộ phát sinh tín hiệu chuẩn,
  • máy bay chuẩn tiêu cho rađa,
  • quá trình kiểm định mô hình,
  • cáp hiệu chỉnh, cáp định cỡ,
  • lò xo tiêu chuẩn, lò xo tiêu chuẩn,
  • bể điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top