Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calibration” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...), Xây dựng: sự xác...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • sự đối phân thớ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • sự định cỡ,
  • bể hiệu chỉnh, bể kiểm định,
  • mức lấy chuẩn,
  • môđun hiệu chỉnh,
  • sự định chuẩn, sự kiểm tra chuẩn độ, sự kiểm tra hiệu chuẩn, sự thử hiệu chuẩn, sự hiệu chuẩn, sự thí nghiệm mẫu, sự thử định chuẩn, thí nghiệm định cỡ,
  • sự kiểm chuẩn đơn chiếc,
  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout *...
  • việc khắc độ, việc kiểm chuẩn, việc kiểm định,
  • Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự...
  • biểu đồ chuẩn, bảng phân định cỡ, bảng phân định kích thước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top