Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clever” Tìm theo Từ (2.504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.504 Kết quả)

  • như ordinary level,
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • gối đầu giường,
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan,
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • / i'lev(ə)n /, Tính từ: mười một, Danh từ: số mười một, Đội mười một người, ( the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê-xu (trừ giu-đa),...
"
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • cần gia tốc (cần ga), tay ga, cần gia tốc, cần ga,
  • đòn (bẩy) cân bằng,
  • cần nhả máy,
  • tay gạt li hợp, đòn ly hợp,
  • đòn cân (bằng),
  • tay gạt siết (chặt),
  • đòn bẩy mở rộng,
  • tay gạt tiếp liệu, tay gạt chạy dao, cross-feed lever, tay gạt chạy dao ngang
  • chạc bẩy, chạc gạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top