Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overlay” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • lớp phủ trầm tích,
  • sự trùng khớp răng,
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, Xây dựng: người...
  • / ¸ouvə´li:p /, Ngoại động từ overleaped, .overleapt: nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi,
  • sự khóa màu, sự phủ tách màu,
  • vùng phủ bộ nhớ,
  • Ngoại động từ: làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn,
  • / ¸ouvə´flai /, Ngoại động từ overflew, overflown: bay qua (một thành phố, nước..), hình thái từ:,
"
  • / ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá,
  • / 'ouvəloud /, Danh từ: lượng quá tải, chất quá nặng, làm quá tải (mạch điện..), Toán & tin: (vật lý ) sự quá tải, Cơ...
  • / ¸ouvə´tæks /, Ngoại động từ: Đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...), Kinh tế: đánh...
  • Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu
  • chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng,
  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • mức phủ tần số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top