Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticket” Tìm theo Từ (1.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.198 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • mốc rađa,
  • chứng nhuyễn xương,
  • bọt khí, Danh từ: (hàng không) lỗ hổng không khí, (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại),
  • lỗ neo,
"
  • khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm có ngạnh, đế ngạnh,
  • thùng định liều lượng, thùng đong,
  • áo sách, bìa sách, vỏ bọc,
  • Danh từ: doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ,
  • xích gầu, Danh từ: chuỗi người chuyền xô nước cho nhau để giập tắt lửa, Địa chất: xích gầu xúc,
  • hệ thống thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải, Địa chất: máy nâng kiểu gầu,
  • máy nạo vét kiểu gàu,
  • máy khoan kiểu gàu,
  • kìm ngoạm, gàu ngoạm, gàu xúc,
  • răng gàu xúc,
  • cần pit tông (bơm),
  • cửa hàng (hãng) lừa đảo,
  • nồi ngưng có phao hở,
  • buồng ngăn (trong) xe buýt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top