Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticket” Tìm theo Từ (1.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.198 Kết quả)

  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • pu-li [hệ pu-li],
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • cọc neo,
  • Thành Ngữ:, antiaircraft picket, ban trực chiến phòng không
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
  • vé một chiều, vé một chiều (không có khứ hồi),
  • thư báo vé đã trả trước,
  • vé đi tàu cuối tuần,
  • / 'θikən /, Ngoại động từ: làm cho dày, làm cho dày đặc, Nội động từ: trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, Đến nhiều, trở nên nhiều, trở...
  • / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi...
  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh còi xương,
  • / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp, Từ...
  • đường hẹp hai bên là bụi cây, Danh từ: ( bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top