Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Follow in the footsteps of” Tìm theo Từ (28.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.619 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • / ´fut¸step /, Danh từ: bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, Kỹ thuật chung: đế, bàn đạp, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to follow in the cry, ở trong một đám đông vô danh
  • ổ chặn dưới, ổ đứng, ổ đứng,
"
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • đi men bờ,
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top