Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow in the footsteps of” Tìm theo Từ (28.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.619 Kết quả)

  • chuyển vị của cần (cơ cấu cam),
  • Thành Ngữ:, in the lap of the gods, chỉ có trời biết
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • địa phận (thuộc địa phận ~),
  • Thành Ngữ:, in the lap of gods, có trời biết
  • Thành Ngữ:, in the lap of luxury, trong cảnh xa hoa
  • Thành Ngữ:, in the morning of life, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
  • Thành Ngữ:, in the pay of somebody, (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
  • Thành Ngữ:, in the person of someone, bản thân
  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • Thành Ngữ:, in the article of death, lúc chết, lúc tắt thở
  • địa phận (thuộc địa phận của),
  • Thành Ngữ:, in ( the ) pursuance of something, sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng
  • Thành Ngữ:, in the prime of life, lúc tuổi thanh xuân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top