Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In common” Tìm theo Từ (4.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.945 Kết quả)

  • người có của (còn để) chung, người hợp hữu,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • chế độ cộng hữu, quyền công hữu, quyền cùng sở hữu, quyền sở hữu chung,
  • quyền thuê chung, quyền sử dụng chung, sở hữu chung,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • tập lệnh chung,
  • tập lệnh chung,
  • ngôn ngữ lệnh chung,
  • gạch thường,
"
  • lệnh cài sẵn,
  • Danh từ: người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất..),
  • phiếu tặng quà để trong quảng cáo,
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • ngân sách chung,
  • mạng công cộng,
  • tài khoản chung,
  • tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển),
  • mũi khoan, mũi khoan,
  • khối dùng chung, khối chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top