Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ivory-towered” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • chêm, chêm,
  • được trát, láng,
  • / ´teipəd /, Tính từ: hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn, Cơ - Điện tử: (adj) côn, dạng côn, xiên, dốc, Cơ khí...
"
  • / flauəd /, tính từ, (thực vật học) có hoa, ra hoa, có in hoa (vải, lụa...)
  • cánh hạ thấp, cánh thụt,
  • / ´rɔkit¸pauəd /, tính từ, có động cơ tên lửa,
  • được cung cấp bằng năng lượng mặt trời (nhật năng),
  • dẫn động bằng điện [dẫn động bằng điện],
  • được cấp điện,
  • pha đẩy lên,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • Tính từ: sấy khô và làm thành bột, có bụi, dạng bột, dạng bụi, đã nghiền thành bột, powdered milk, sữa bột, powdered eggs, trứng...
  • sử dụng năng lượng pin,
  • có động cơ phản lực,
  • / 'lou'pauəd /, tính từ, (kỹ thuật) có công suất nhỏ (máy),
  • Tính từ: sử dụng năng lượng nguyên tử, dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top