Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make indistinct” Tìm theo Từ (1.788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.788 Kết quả)

  • / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh: không phân biệt được, không rõ, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học: bản năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • phân lớp rõ,
  • bản năng sinh sản,
"
  • Danh từ: bản năng giới tính, bản năng sinh dục,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • bản năng chiếm hữu,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top