Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “New-fashioned” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • dạng thức mới,
  • Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố mới, freestanding new town, thành phố mới độc lập
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • Tính từ: mới nở (hoa),
  • Tính từ: hiện đại,
  • Tính từ: mới, lạ,
"
  • chính sách (kinh tế) mới, chính sách mới, tân chính sách,
  • tài liệu mới,
  • những người mới gia nhập,
  • chức năng mới, tính năng mới,
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • chức năng mới, tính năng mới,
  • giá mới cao nhất,
  • đợt phát hành mới, phát hành mới,
  • Danh từ: trăng non, trăng thượng tuần, tuần trăng non,
  • số dư mới,
  • kỹ thuật mới,
  • Danh từ: (tôn giáo) kinh tân ước,
  • người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • Danh từ: châu mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top