Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “New-fashioned” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • hàng mới về, hàng mới đến, hàng mới,
  • hoạt động kinh doanh mới,
  • hợp đồng thuê tàu mới,
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh,
  • mới làm, làm lại mới, tân trang, Danh từ: người chồng/vợ mới cưới, người mới cưới,
  • / 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ, giáp Đại tây dương, liên bang canada và tiểu bang new york. new england gồm các tiểu...
"
  • thế hệ mới,
  • phát hàng chứng khoán mới,
  • dòng mới,
  • Danh từ: kiểu mới, mốt mới, (thông tục) vẻ hiện đại,
  • thiết bị mới,
  • nhà giàu mới nổi,
  • cổ phiếu mới,
  • Thành Ngữ:, new to, chưa quen
  • phiên bản mới,
  • người tân tây lan,
  • Danh từ: (hành hải) trật tự chỉnh tề,
  • Danh từ: kiểu quần áo những người mẫu mặc,
  • người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • chi tiết định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top