Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nose ” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • mũi dẹt,
  • mũi cọc, mũi cọc,
"
  • Danh từ: mũi tẹt và hếch (như) pug,
  • chứng mùi sư tử, đầu kim hoả, mũi kim hoả,
  • chóp mũi rẽ dòng,
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • cọc mốc,
  • Danh từ: Ống sáo thổi bằng mũi,
  • sự tiến chậm,
  • sự dẹt mũi,
  • đầu sứ cách điện bougie,
  • mũi trục, đầu trục,
  • chỗ đường nhập vào,
  • mũi dẫn (để lao cầu),
  • mũi dao, mũi dụng cụ, mũi dao, mũi dụng cụ,
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • miệng ống,
  • thành ngữ nose, Danh từ: khỉ mũi dài,
  • / ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top