Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paper pusher” Tìm theo Từ (1.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.842 Kết quả)

  • thiết bị kéo giấy ra,
  • vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm, vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát,
  • miếng đệm bằng giấy thấm,
"
  • / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane, kẻ trục lợi, người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • đập [máy đập], Danh từ: người xông tới, ( mỹ, bóng đá) trung phong,
  • / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm, Hóa học & vật liệu: giếng dầu phun,...
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén,
  • như drug dealer,
  • cơ cấu đẩy ống,
  • bàn đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy,
  • đầu kéo (để nối toa xe),
  • cung trưởng,
  • chỉ huy công trường khoan, đốc công khoan,
  • Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • người bán những chứng khoán đáng ngờ, người môi giới chứng khoán chợ đen,
  • sự lên dốc bằng xe đẩy, đoạn lên dốc bằng xe đẩy, dốc nặng,
  • / ´ʌʃə /, Danh từ: người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng), người gác cửa (ở toà án..), sĩ quan dẫn đường, (nghĩa xấu) trợ giáo, Ngoại...
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top