Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plumb ” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • (thuộc) thắt lưng - bụng,
  • đục lông chim,
  • rượu (brandi) mận,
"
  • đúng ở tâm,
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • phân xưởng nguội (trên tàu),
  • Danh từ: lông đà điểu,
  • thuốc dán chì,
  • Danh từ: quả hồng xiêm/xapôchê,
  • Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận,
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
  • Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ noel), plum - pudding
  • danh từ, bánh putđinh nho khô,
  • / 'oukplʌm /,
  • / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top