Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S abandonne” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • đất trồng bỏ hoang (đã có trồng một lần),
  • tàu hàng giao bỏ,
"
  • giếng đã bỏ,
  • Địa chất: công trình bỏ không sử dụng,
  • tài sản phế thải (nói về những thiết bị và đồ dùng),
  • vách đứng bỏ,
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ,
  • các phím hướng, mũi tên,
  • sản phẩm bám lại khi cháy,
  • vùng nhớ hằng số,
  • hối phiếu công ty, hối phiếu nội bộ,
  • đồng tác giả (sách...)
  • ủy ban tiêu thụ,
  • thí nghiệm millikan,
  • búa thợ nguội,
  • công ty đầu tư có vốn biến đổi, công ty đầu tư hợp cổ, công ty quỹ chung, quỹ (đầu tư) tín thác hỗ huệ,
  • thí nghiệm rowland,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top