Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The whole” Tìm theo Từ (6.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.286 Kết quả)

  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • máy dập lỗ,
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • Thành Ngữ:, to go the whole hog, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • chế độ sở hữu toàn dân xã hội chủ nghĩa,
  • / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
"
  • mảng toàn phần, toàn bộ mảng,
  • Danh từ: bột chưa rây, bột nguyên hạt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • tiêu hạt,
  • gỗ hộp cạnh 30cm,
  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • đường kính lỗ khoan,
  • / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh tế: giò hun khói thí nghiệm, thịt hun khói thí nghiệm,
  • / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá voi, Nguồn khác: Hình Thái Từ:...
  • / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm (đàn bà), chơi gái (đàn ông), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top