Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • vé hành khách,
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • sự làm mềm nước dưa chuột muối,
  • sự luồn ròng rọc,
  • băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • Danh từ: người có vé,
  • đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)
"
  • kìm bấm phiếu hay vé,
  • thẻ chấm công, thẻ ghi giờ công, thẻ ghi kỳ công,
  • palăng nâng, pa- lăng nâng, palăng nâng,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • phiếu định danh,
  • vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • pa lăng xuồng,
  • palăng cần trục, palăng kéo dựng cột buồm,
  • hệ hai đòn cẩu làm việc chung một móc,
  • hóa đơn mua chịu,
  • palăng kéo hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top