Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
"
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
  • Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, tickling cough, ho ngứa cổ
  • Idioms: to be in a ticklish situation, ở vào một tình thế khó khăn, khó xử
  • chùm hạt, bunching of a beam of particles, sự chụm lại của một chùm hạt
  • cỡ hạt, kích thước hạt, kích cỡ hạt, particle-size distribution, sự phân bố theo kích thước hạt
  • Tính từ: mạnh mẽ; có hiệu quả, a hard hitting series of articles, một loạt những bài báo mạnh mẽ
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top