Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • cá trích trong dịch muối,
  • sản phẩm dầm giấm, sản phẩm dầm nước chua,
  • thép tấm mờ (tráng chì, thiếc),
  • nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự phụ nạp, chi phí bảo dưỡng, điện tích duy trì, luồng điện bị hãm,
"
  • ắcqui cân bằng,
  • thịt muối,
  • tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất.
  • chảy xuống, dòng chảy xuống,
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • Danh từ: dưa chuột muối có thì là,
  • Danh từ: vé xe, tàu khứ hồi đi chơi; tham quan (có hạn định ngày đi, về và được giảm giá),
  • vé tập thể,
  • phiếu tặng,
  • Danh từ: Đồ câu cá, đồ đánh cá,
  • Danh từ: cú ôm ngang,
  • vòi nước muối,
  • sự ướp muối ớt,
  • bánh mì thịt trong nước sốt,
  • sự chuẩn bị dịch muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top