Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle ” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • thiết bị tách muối dầm,
  • pălăng nâng,
  • palăng của trục buồm,
  • palăng có dây kéo,
  • kìm để giữ đá khối, kìm giữ (nước) đá khối, kìm giữ cây đá, kìm kẹp cây (nước) đá, thỏi đá,
  • vé ngỏ, vé thường trực,
  • palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • palăng đón gió mạn, palăng có móc,
"
  • / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (như) season,
  • Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • tời lái,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng,
  • palăng nâng cần,
  • / ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ,
  • cửa bán vé,
  • mẫu vé,
  • phiếu giao hàng,
  • vé xe tốc hành,
  • vé tập thể, vé tập thể,
  • biên bản đậu xe trái nơi quy định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top