Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Totale” Tìm theo Từ (866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (866 Kết quả)

  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
  • quay được,
  • nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • có thể kéo được,
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
"
  • / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại động từ: làm ngã, làm đổ, làm lung lay, làm cho ( ai/cái gì) rời khỏi...
  • như totalize,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • tổng tích lũy, tổng số dồn lại,
  • Danh từ: tổng cộng, số tổng cộng, tổng cộng,
  • tổng đầu tư,
  • chiếu xạ toàn phần,
  • tổng lượng rò, tổng lượng rờ rỉ,
  • số dân tổng cộng,
  • tổng số tiền phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top