Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn-around collar” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • thời gian phản hồi,
  • độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • khả năng chuyển tải,
  • sự quay vòng vốn,
"
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • sự nổ cháy tiếp,
  • Danh từ: loại nhạn biển nhỏ (chim nước),
  • nung đồ sứ,
  • nung ngói,
  • đốt cháy,
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • đầm lầy than bùn,
  • bờ dốc phủ cỏ,
  • mặt phủ cỏ,
  • bỏng axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top