Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn-around collar” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • làn rẽ trái,
  • sự quay trái,
  • pha rẽ trái,
  • Thành Ngữ:, to turn up, l?t lên; x?n, vén (tay áo...)
  • quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)
  • Thành Ngữ:, to turn balance, turn
  • đai ốc căng,
  • sự in và xoay,
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • quay vòng toa xe,
  • móc cài vật vuông góc, đui cắm có cạnh,
  • cầu thang quay một lần,
  • sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu),
  • theo thứ tự đến cảng,
  • lối quặt tay trái,
  • cống lấy nước kênh nhánh,
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • quay 180 độ, xoay ngược,
  • Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
  • Danh từ: phong cách diễn đạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top