Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vivable!” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • / ´viʃiəbl /,
"
  • / ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable
  • / ´miksəbl /, Tính từ: có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn, Hóa học & vật liệu: pha trộn được,
  • / ´vju:əbl /, tính từ, có thể xem được, có thể nhìn thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, discernible , perceivable , perceptible , seeable , visual
  • / ´vɔidəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực, Kinh tế: có thể bị hủy, có thể hủy bỏ, có thể làm cho mất hiệu lực,
  • buồng ở được,
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: (âm nhạc) sôi động, một cách sôi nổi, hoạt,
  • diện tích sàn ở được,
  • không tác dụng,
  • hợp đồng có thể hủy bỏ,
  • bích động,
  • ván khuôn di động, ván khuôn di động,
  • vùng đất có thể bị xói mòn,
  • palăng di động,
  • máy phun di động,
  • hợp đồng có thể hủy, hợp đồng có thể hủy bỏ,
  • đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top