Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adimettance” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no admittance except on business, không phận sự, miễn vào
  • / ¸intrə´miʃən /, Danh từ: sự đưa vào, sự đút, Kỹ thuật chung: đưa vào, Từ đồng nghĩa: noun, admittance , entrance ,...
  • ma trận tổng dẫn, ma trận dẫn nạp, bus admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • ma trận dẫn nạp,
  • / əd´mitəns /, Danh từ: sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp, Xây dựng: độ...
"
  • dẫn nạp của mạch,
  • dẫn nạp hồi tiếp,
  • dẫn nạp âm thanh, dẫn nạp âm thanh (ya),
  • dẫn nạp đầu vào, dẫn nạp vào,
  • dẫn nạp truyền đạt, dẫn nạp truyền,
  • cầu đo dẫn nạp,
  • dẫn nạp của mạng điện, tổng dẫn của mạng điện,
  • dẫn nạp cơ học,
  • dẫn nạp đặc trưng, trở kháng đặc trưng,
  • dẫn nạp phức,
  • sự dẫn nạp góc mở, sự dẫn nạp khẩu độ,
  • dẫn nạp điện cực,
  • dẫn nạp tương hỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top