Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be doomed” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
  • Danh từ; số nhiều hydromedusae: (động vật) bộ sữa thủy tức,
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ thuật chung: ngày tận thế, till doomsday, cho đến ngày tận thế, mãi mãi,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
"
  • điiođometan, metylen iođua,
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers , panties , pants , shorts , underpants , underwear
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • / doumd /, Tính từ: hình vòm, có vòm, Hóa học & vật liệu: có vòm, Kỹ thuật chung: hình vòm, có dạng vòm, domed zenith...
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top