Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be doomed” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2178 Kết quả

  • tinhlangtua5
    11/12/16 10:12:47 2 bình luận
    Cái này nói về Đá hộc xếp khan chít mạch mà không hiểu các từ: Spaded, rodded, trowels, và brommed: & Chi tiết
  • Mạnh Trần
    04/08/16 09:13:28 3 bình luận
    The information business has fear fueled you into believing that you’ll be doomed if you stop hearing Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    He floored it to 100 mph, then 110, then 120. Suddenly he thought, "What am I doing? Chi tiết
  • Thanh Tâm
    23/02/16 09:14:06 3 bình luận
    này với ạ (chuyên ngành điện tử-viễn thông) "Position Rectification with Depth Camera to Improve Odometry-Based Chi tiết
  • havydn
    17/03/17 10:08:13 5 bình luận
    Not only do you see only what you’re focused on, over time you can become so accustomed to seeing familiar Chi tiết
  • ngdung1968
    08/11/17 09:03:33 2 bình luận
    Followed by: A gang of 460 Negroes, accustomed to the culture of Rice and Provisions, among whom are Chi tiết
  • AnhDao
    15/06/18 02:25:17 7 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này chỗ making process nghĩa là như nào ạ "Sorbent containing filter rods Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    07/12/16 01:56:34 3 bình luận
    Mọi người ơi trong đoạn này thì formed joints và unit of deposit là gì ạ? Chi tiết
  • NhiNLT
    10/04/18 04:33:53 1 bình luận
    The tables have turned on bitcoin doomsayers. Câu này có nghĩa là gì thế ạ? Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    From lilac purple, through cerise to baby pink Anacamptis pyramidalis flowers are domed or conical and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top