Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be intemperate” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tempərit /, Tính từ: rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, Ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • / in´tempərəns /, Danh từ: sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, Y học:...
  • Phó từ: quá đáng, quá chừng mực,
  • Ngoại động từ: làm mềm lại, làm dịu lại,
  • / ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá), Kỹ thuật...
  • hàm tăng chậm,
  • khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới,
  • vùng ôn đới,
"
  • hàm suy rộng ôn hòa,
  • ôn đới, vùng ôn đới,
  • nhiệt độ thủy hóa,
  • rừng ôn đới, rừng ôn đới,
  • vùng điều hòa,
  • hợp kim dễ nóng chảy,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • miền khí hậu ôn hòa,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top