Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonne amie” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống treo dubonnet,
  • công thức gauss-bonnet,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
"
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphonamide, 1. sulfonamide 2. sunfamit, sunfonamit, sunphonamit,
  • nội soi quamiệng,
  • (thuộc, tạo nên do mặt) xamiệng-khớp cắn,
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • gần miệng về phíamiệng.,
  • hóamiễn dịch học, hóa miễn nhiễm học,
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • mép (củamiệng),
  • về phíamiệng,
  • (sự) luồn ống quamiệng,
  • miền liên thông, domain of connectivity p, miền liên thông p
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • (adj) được mắc song song, song song, connect in parallel, nối song song, connect in parallel, mắc song song, connected in parallel, được mắc song song, connected in parallel, được...
  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top