Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonne amie” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • / ´æmis /, danh từ, (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ), mũ trùm đầu,
  • / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: preposition, Từ trái nghĩa: preposition,...
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / ə´miə /, như emir,
"
  • / ´ræmi /, Danh từ: (thực vật học) cây gai, gai,
  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • amin bậc hai,
  • cốt ngang cầu xe đôi,
  • amin xycloaliphatic,
  • ống tai ngoài,
  • nitroamin, nitramin,
  • amit axit,
  • amit nitơ,
  • / ´bɔni /, Tính từ: Đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, Địa chất: ổ quặng, túi quặng, Từ đồng nghĩa:...
  • / tʌn /, Danh từ, số nhiều tonnes: (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg), Xây dựng: tấn (2204,62 pao = 1000kg), Cơ - Điện tử: tấn...
  • / bɔns /, Danh từ: hòn bi to,
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top