Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bonne amie” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • / ¸diskə´nekʃən /, như disconnection,
  • nhóm thuốc có nguồn gốc tứ sulphonamide,
  • tonne kilometre,
  • cacbonat canxi, canxi cacbonnat,
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • máy nghiền fuller-bonnot,
  • / ¸piri´dɔksi:n /, Y học: vitamine b6, Kinh tế: piriđoxin,
  • / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • cáp song song, parallel cable connector, bộ nối cáp song song
  • cáp nối tiếp, serial cable connector, đầu nối cáp nối tiếp
  • / ,ti: 'en /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tấn ( ton ( s), tonne ( s)),
  • government open system interconnection protocols,
  • assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán,
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • cống nhánh, nhánh cống, house sewer connection, cống nhánh nối với nhà ở
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • mạng sna, sna network interconnection, sự liên thông mạng sna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top