Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horrent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´testəbl /, Tính từ: Đáng ghét; đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorred , abhorrent...
  • Idioms: to be abhorrent to sb, bị ai ghét
  • / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / fə´bidiη /, Tính từ: trông gớm guốc, hãm tài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , disagreeable...
  • / kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent ,...
"
  • / dis´teistful /, Tính từ: khó chịu, đáng ghét; ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive...
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
  • Idioms: to be abhorrent to , from sth, (việc)không hợp, trái ngược, tương phản với việc khác
  • Idioms: to be held in an abhorrence by sb, bị người nào đó ghét cay ghét đắng
  • Danh từ: ngoáo ộp, ông ba bị, vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , anathema...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • /əb'hɒrəns/, Danh từ: sự ghê tởm, Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have an abhorrence of, sự ghét cay ghét đắng,...
  • / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
  • / 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • / tɔ´renʃəl /, Tính từ: chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả, giống như dòng nước lũ, Kỹ thuật chung: dòng chảy xiết, torrential rain, cơn mưa xối xả,...
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top