Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horrent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • nợ không kỳ hạn, nợ ngắn hạn, tài sản nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,...
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động, lamp inrush current, dòng khởi động qua đèn
  • bản ghi hiện hành, bản ghi hiện tại, mẩu tin hiện hành, ghi bản hiện tại, current record pointer, con trỏ bản ghi hiện hành, current record pointer, con trỏ mẩu tin hiện hành
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • không dừng, nonstationary current, dòng (điện) không dừng
  • / ´prais¸list /, như price current,
  • chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng
  • dòng điện ngắn hạn, rated short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định
  • / ¸kwa:zi´steiʃənəri /, Điện lạnh: chuẩn dừng, quasi-stationary current, dòng chuẩn dừng
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • device that produces alternating current, máy phát điện xoay chiều,
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top