Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ,
  • / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • / ¸ʌnik´saitid /, Tính từ: không bị kích thích, không bị kích động, Điện lạnh: không bị kích thích,
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
"
  • / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà), không được thuần dưỡng (động vật),...
  • / ´mʌni¸ma:kit /, danh từ, thị trường chứng khoán,
  • / ʌn´dedi¸keitid /, tính từ, không đề tặng ai (sách), không cống hiến (nhà thờ),
  • / ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều sự kiện quan trọng, không có kết quả quan trọng, Từ...
  • / ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không được diễn tập thử (vở kịch, bài múa), Từ đồng...
  • / əb'trʌɳkeit /, ngoại động từ, cắt cụt đầu cây,
  • / ¸ʌnri´siprə¸keitid /, Tính từ: không được đền đáp lại; không được đáp lại, không có quan hệqua lại, (toán học) không thay đổi lẫn nhau,
  • / ´teli¸ma:kitiη /, Danh từ: chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại, Toán & tin: marketing từ xa, Điện...
  • / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi mệt nhoài, a punishing defeat, một thất bại nghiêm trọng
  • / ʌn´ma:kitəbl /, Tính từ: không ăn khách, không bán chạy, không thể bán được, không thích hợp để bán ở chợ, không thể tiêu thụ được,
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần vợt sân trường, Danh từ: sự huyên náo; tiếng ồn...
  • Danh từ: người ủng hộ tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít, Tính từ: (thuộc) học thuyết tờ-rốt-kít;...
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top