Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kɔmə'deitivnis /,
  • / prə´vɔkətivnis /,
  • Thành Ngữ:, to be broken to the wide, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • / ʌn´lʌki /, Tính từ: không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không đem lại may mắn, không đem lại kết quả tốt,...
  • / 'mægneit /, Danh từ: yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có, trùm (tư bản); vua (tư bản), (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện hung, ba...
  • / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
  • / ¸ʌndə´steitmənt /, danh từ, sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi, sự nói nhẹ đi, sự báo cáo không đúng sự thật; bản báo cáo không đúng sự thật, Từ...
  • / i'nʌnsieitəri /, Tính từ:,
  • / ´bekit /, Cơ khí & công trình: kết cấu nâng, Kỹ thuật chung: dây cáp, dây thừng, vành,
  • / ´fɔ:fikit /, tính từ, (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)
  • / ¸træfi´keitə /, Danh từ: Đèn xi nhan (của xe ô tô.. dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ) (như) traffic indicator, Ô tô: loại đèn báo rẽ (xi-nhan) kiểu...
  • / ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được dùng nhiều ở pa-kit-tan,
  • sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác
  • / ´sə:kitəl /, Toán & tin: (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ, Kỹ thuật chung: chu tuyến, lưu số, mạch, sơ đồ,
  • / ´sə:kitri /, Toán & tin: hệ mạch điện, sơ đồ mạch, Điện lạnh: hệ mạch, Kỹ thuật chung: lý thuyết mạch, mạng...
  • / ¸kɔntem´pleitivnis /, danh từ, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm,
  • / ʌn´fleʃli /, tính từ, không mang tính chất xác thịt,
  • / ¸intəkə´nekitid /, Tính từ: có mối liên hệ với nhau, Điện: được hợp mạng, được nối thông, Kỹ thuật chung: có...
  • / ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top