Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , unconditional , undoubting , unfaltering...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..), Xây...
  • / 'a:kitektʃə(r) /, Danh từ: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng, cấu trúc (máy tính),...
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸a:kitek´tɔniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, cấu trúc, sự hệ thống hoá kiến trúc, Xây dựng: nguyên...
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´a:kitekt /, Danh từ: kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo, Xây dựng: kiến trúc sư. nghề kiến trúc sư,
  • vòng bít có ren, vòng đệm khít có ren,
  • / ´di:fæl¸keitə /, Danh từ: người tham ô, người thụt két, người biển thủ, Kinh tế: người biển thủ, người tham ô, người thụt két,
  • / ´gleikit /, tính từ, cũng glaiket, Điên rồ,
  • / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • / ¸ki:tou´dʒenisis /, Y học: sự tạo ketone,
  • / ´a:kitaip /, Danh từ: nguyên mẫu, nguyên hình, Y học: kiểu nguyên mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , illicitness
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • / ə'nʌnʃieitə /, nút bấm chuông điện,
  • / ʌn´regju¸leitid /, Tính từ: lộn xộn, mất trật tự, không được kiểm soát, không được điều chỉnh, không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...), không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top