Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đặc tuyến thẳng, đặc trưng tuyến tính, đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • / ,gælvǝnǝ'trɔpizm /, tính từ, tính hướng điện,
  • quá trình đẳng entropi, quá trình đẳng entropy,
  • dòng đẳng entropi, dòng đẳng entropy,
  • adrenocorticotropin,
  • Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng, phỏng xuyến, (adj) dạng tôrôit, hình...
  • biến đổi đẳng entropy, biển đổi đẳng entropy, sự biến đổi isentropic,
  • hành lang vào, re-entry corridor, hành lang vào lại
  • hình thái ghép có nghĩa là nghiêng, plagiotropism, tính hướng nghiêng
  • hệ số entropi,
  • / ˌθɪksəˈtrɒpɪk , ˌθɪksəˈtroʊpɪk /, chất xúc biến, tính lưu biến, tixôtrôpic,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện môi, an anisotropic dieletric, chất điện...
  • loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột,
  • kích thích thượng thận, adrenocorticotropic,
  • bệnh sốt bảy ngày , bệnh do leptospirahebdo-midis,
  • / tɔ:´pidouiη /, Hóa học & vật liệu: sự bắn giếng, sự nổ giếng, sự phóng pháo hiệu (đường sắt),
  • đáy dạng toroit, đáy hình xuyến,
  • adrenoglomerulotropin,
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top