Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • người cùng hưởng dụng, người ở cùng thuê, người thuê chung,
  • / ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ thuật chung: điện tử hàng không, hàng không điện từ, backup avionics system...
  • / ¸ɛərə´nɔ:tiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: hàng không học, Kỹ thuật chung: ngành hàng không, Kinh tế: hàng...
"
  • / frait /, Danh từ: sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng, Xây dựng: sự...
  • cách định giá chung, cách định giá phối hợp (giữa những đấu thầu), cùng nhau định giá, định giá thống nhất,
  • / ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ thuật chung: lỗi thời, obsolescent customs, những phong tục cũ, obsolescent...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / ´ʃʌt¸daun /, Toán & tin: sự ngừng, tắt máy, Xây dựng: sập xuống, Kỹ thuật chung: hư hỏng, sự đóng, sự dừng...
  • vòng xoay, Xây dựng: đầu mối đường vành đai, vòng xoay giao thông, Kỹ thuật chung: bùng binh giao thông, đường đi vòng tròn,
  • Danh từ: thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được), Kỹ thuật chung:...
  • /ə'bi:m/, Phó từ: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn, Kỹ thuật chung: ngang sườn, ngang sườn tầu, ngang tia dẫn hướng, abeam of us, ngang sườn...
  • / ´mainə /, Danh từ: (hàng hải) tàu thả thuỷ lôi, (hàng không) máy bay thả mìn, Xây dựng: thợ gương lò, Kỹ thuật chung:...
  • / ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công cộng, nhà hàng, Kỹ thuật chung: phòng ăn, quán ăn,...
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi,
  • / ´teli¸tekst /, Danh từ: dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ʃipiη /, Danh từ: tàu thuyền (nói chung; của một nước, ở một hải cảng), việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy, thương thuyền; hàng hải, Xây dựng:...
  • Chứng khoán:, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một doanh nghiệp thành lập, và thông thường để đổi lại, họ sẽ có quyền sở...
  • / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock), vòi nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top