Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông tục) rất tốt, khác thường, Từ...
  • / ə'laiəns /, Danh từ: sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính, Xây...
  • / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, satiric poem, thơ trào phúng,...
  • Danh từ: dược phẩm dùng để giảm hoạt động của tim (dùng để điều trị chứng cao huyết áp và chứng đau thắt lưng), chất phong bế beta,
"
  • / dis´rʌptiv /, Tính từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng, Điện: đánh thủng, Kỹ thuật chung: hỏng,...
  • / ¸kæmpə´ni:li /, Danh từ: lầu chuông, gác chuông, Xây dựng: tháp chuông tự đứng, Kỹ thuật chung: gác chuông, Từ...
  • giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán),
  • / in´sesnt /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên, Toán & tin: không ngừng, liên tục, Kỹ thuật chung:...
  • bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường),
  • / ´a:tʃəri /, Danh từ: sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / ¸inig´zækt /, Tính từ: không đúng, không chính xác, Toán & tin: không chính xác, sai, Kỹ thuật chung: không đúng, không...
  • / ´freigrəns /, Danh từ: mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát, Kỹ thuật chung: hương thơm, mùi thơm, Kinh tế: hương vị,...
  • / ´autəv¸ɔpə´reiʃən /, Xây dựng: không hoạt động được, Kỹ thuật chung: không sử dụng được,
  • / ¸nɔnkən´fɔ:miti /, Danh từ: sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở anh), Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´strʌη /, tính từ, quá khứ và quá khứ phân từ của unstring, chùng dây, đã tháo dây, không căng dây (cung), không lên dây (đàn), (nghĩa bóng) chùng, rão (cân não, thần kinh...)
  • Nghĩa chuyên nghành: giao diện người dùng, những thành phần đồ hoạ và kiến trúc của một trang web hướng đến người sử dụng để họ có thể truy suất những thông tin ở...
  • hệ thống chia sẻ, hệ thống dùng chung,
  • thông tin chia sẻ, thông tin dùng chung,
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • / ¸mæθi´mætikl /, Tính từ: (thuộc) toán học, Đúng, chính xác (bằng chứng...), Toán & tin: (thuộc) toán, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top