Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make different” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • hiêu số pha, hiệu pha, hiệu số pha, độ chênh lệch pha, lệch pha, góc lệch pha, hiệu (số) pha, angle of phase difference, góc lệch pha
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
"
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • chênh lệch mức, hiệu mức, độ chênh mức mặt thoáng, hiệu số cao trình, sự chênh mức âm, sound-level difference, hiệu mức âm thanh
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • điện thế tiếp giáp, điện thế tiếp xúc, hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, thế tiếp xúc, contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • sự khác nhau về nhiệt độ trung bình, chênh lệch nhiệt độ trung bình, độ chênh nhiệt độ trung bình, hiệu nhiệt độ trung bình, độ chênh, nhiệt độ trung bình, log mean temperature difference, chênh lệch...
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top