Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: bị tước quốc tịch, không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào),
  • / kə´ri:ə /, tên đầy đủ:hàn quốc, tên thường gọi:hàn quốc(hay còn gọi là:nam hàn, nam triều tiên hay Đại hàn), diện tích: 220,186 km² km², dân số: 72,326,462 (2007), thủ đô: seoul (hán thành), là quốc...
  • / ´su:pə¸pauə /, Danh từ: siêu cường (quốc), Điện lạnh: siêu mạnh, Kinh tế: siêu cường quốc, a superpower summit, một...
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • / ˌmɛtrəˈpɒlɪtn /, Tính từ: (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô, (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, (chính trị)...), (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc,...
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
  • Tính từ: thân trung quốc; thích trung quốc, Danh từ: người thân trung quốc, người thích trung quốc,
  • / prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính,
"
  • Tính từ: thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc,
  • / ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao thông & vận tải: trở về nhà, homeward journey, cuộc hành trình trở...
  • nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
  • / kəm´pætriətizəm /, danh từ, lòng yêu nước, lòng ái quốc, chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc,
  • / ¸tʃai´ni:z /, Tính từ: (thuộc) trung quốc, Danh từ: người trung quốc, ( the chinese) nhân dân trung quốc, Kinh tế: người...
  • người hàn quốc, thuộc hàn quốc,
  • quốc doanh, quốc hữu hóa, thuộc sở hữu nhà nước, state owned bank, ngân hàng quốc doanh, state owned company, công ty quốc doanh, state-owned industry, công nghiệp quốc doanh
  • quốc gia được ưu đãi, tối huệ quốc,
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • /'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu vực bắc Âu. phần lan giáp với vương quốc thụy Điển về phía tây, liên bang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top